Khi gặp trường hợp một người bị rắn cắn, việc ưu tiên quan trọng nhất là xác định rắn đó có độc hay không. Dù chúng ta không chuyên sâu về loại rắn, nhưng có một số biểu hiện và đặc điểm cơ bản có thể nhận biết. Ví dụ: Dấu răng của rắn, Rắn hổ mang thường có cử động đặc trưng khi tấn công; rắn cạp nong và rắn cạp nia có vẻ ngoại hình riêng biệt; rắn chàm quạp có đặc điểm như mõm nhọn; rắn lục đuôi đỏ với màu sắc và hình dáng đặc trưng; và rắn biển hay con đẻn có chung một số đặc điểm như dạng đuôi

Phân Biệt Dựa vào Vết Cắn:

phan biet vet can ran

Rắn Độc:

Rắn độc thường sở hữu hai chiếc răng có chứa chất độc mạnh mẽ, thường đặt ở vị trí răng cửa của hàm trên. Đặc điểm này giúp chúng cắn và để lại những vết thương đặc trưng, thường là một hoặc hai lỗ nhỏ. Mặc dù chảy máu ít, nhưng vết cắn thường sưng lên nhanh, màu sắc chuyển sang một tông xanh tím và gây đau đớn cực kỳ.

Rắn độc thường có hai chiếc răng ở vị trí răng cửa của hàm trên, chứa chất độc mạnh mẽ.

Rắn độc thường có hai chiếc răng ở vị trí răng cửa của hàm trên, chứa chất độc mạnh mẽ.

Rắn Không Độc:

Khi bị rắn không độc cắn, bạn có thể nhận ra dấu vết của hai hàm răng. Không có dấu hiệu của răng nanh, vết cắn thường chảy máu và sưng nhẹ, với cảm giác đau đớn tương đối nhẹ nhàng.

Dấu vết của hai hàm răng có thể được tìm thấy khi bị rắn không độc cắn.

Dấu vết của hai hàm răng có thể được tìm thấy khi bị rắn không độc cắn.

Phân Biệt Dựa Vào Địa Thế và Tập Tính:

Ta có thể nhận biết được rắng có độc hay không dựa vào địa thế và dựa theo tập tính và nơi ở của rắn, chúng ta thường gặp:

Rắn hổ mang:

Thường xuất hiện ở những vùng đồi núi, gò đống, và nơi có bụi rậm. Khi cắn, chúng thường nâng đầu lên cao, bành cổ và thở phì phì. Rắn hổ mang có thể phân biệt thành nhiều loài, mỗi loài có màu sắc và đặc điểm riêng biệt.

Ran ho mang vietnam1

Ran ho mang vietnam

Rắn cạp nong, cạp nia:

Sống chủ yếu ở những vùng ẩm ướt, chúng thường hoạt động vào ban đêm và thích kiếm ăn theo bờ ruộng ẩm. Chúng có khả năng ngụy trang cao, làm cho chúng trở nên khó nhận biết trong môi trường xung quanh.

Ran cap nong Ran cap nia rang doc viet nam

Rắng cạp nong

Rắng cạp nong

Ran cap nia 1

 

Rắn lục xanh:

Thường cư trú ở những nơi có bờ cỏ và bụi cây. Màu sắc xanh của chúng giúp chúng tránh sự chú ý của kẻ săn mồi. Rắn lục xanh thường chủ yếu săn mồi là các loại động vật nhỏ và thú nhỏ.

 

Rắn chàm quạp:

Thường xuất hiện ở các vùng đất đỏ, đồn điền cao su, rừng cát ven biển, hoặc thậm chí nằm bên lề đường. Ban đêm, chúng có thể phóng tới và cắn mạnh khi gặp người đi ngang. Cần phải đá mạnh chân để thoát khỏi cắn của chúng vì răng cắn của chúng có thể dính chặt. Ban ngày, chàm quạp thường chỉ cắn khi cần tự vệ, sau đó chúng sẽ nhanh chóng bỏ chạy để tránh rủi ro, không để lại răng sau khi cắn.

 

Phân Biệt Dựa Vào Triệu Chứng Của Nạn Nhân:

Dựa vào các triệu chứng xuất hiện trên nạn nhân, ta có thể nhận diện sự khác biệt trong thành phần hóa học của nọc rắn, và từ đó, nhóm hóa chất này ảnh hưởng đặc biệt đến cơ thể con người. Thông thường, nọc rắn được phân loại thành hai nhóm chính:

  1. Nhóm độc tố máu (hermorragin): Tác động chủ yếu của nhóm này liên quan đến hệ tim mạch, gây ra các hiện tượng như phân giải hồng cầu, đông máu và chảy máu, co huyết quản, và gây trụy tim. Các loài rắn thuộc họ Rắn lục (Viperideae) và Rắn rung chuông (Crotalidac) thường thuộc nhóm này. Điều này có nghĩa là nạn nhân có thể phải đối mặt với những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng liên quan đến hệ máu và tim mạch sau khi bị cắn.
  2. Nhóm độc tố thần kinh (neurotoxin): Tác động chủ yếu của nhóm này liên quan đến hệ thần kinh, hệ hô hấp, và có thể gây ra các triệu chứng như liệt tay, liệt cơ hoành, và cuối cùng là ngạt thở dẫn đến tử vong. Các loài rắn biển (Hydrophydac) và rắn hổ (Elapidac) thường chứa đựng những chất độc tố này. Điều này làm tăng nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe thần kinh và hô hấp của nạn nhân, đặt ra những thách thức đặc biệt khi xử lý sự cố châm ngòi bởi những loại rắn này.

Việc hiểu rõ về các nhóm độc tố này không chỉ quan trọng để chẩn đoán và điều trị nạn nhân một cách hiệu quả mà còn giúp cung cấp thông tin quan trọng cho nghiên cứu và phát triển các phương pháp chống độc tố từ rắn trong tương lai.

Bảng Chi Tiết Các Triệu Chứng Của 2 Loại Độc Tố Khác Nhau:

TRIỆU CHỨNG ĐỘC TỐ MÁU ĐỘC TỐ THẦN KINH
Đau đớn tại vết cắn Rất đau Ít đau
Phù nề tại chỗ cắn Sưng to Sưng ít
Da chỗ bị cắn Tái nhợt Bầm tím
Nặng mi – mờ mắt Không rõ Rất rõ
Nhức đầu Dữ dội Tương đối
Nói và nuốt khó – ra nhiều đờm dãi Không rõ Rất rõ
Trụy tim mạch – hạ huyết áp Không rõ Tương đối rõ
Buồn ngủ – Suy sụp Trạng thái kích thích Trạng thái suy sụp
Đau vùng bụng Rất rõ Ít rõ
Đau các huyệt bạch huyết Rất rõ (sưng to) Ít rõ
Yếu cơ – liệt Run giật Liệt từ nhẹ đến nặng

5 Bước Sử Lý Nhanh Khi Bị Rắn Cắn:

  • Bước 1: Ngay lập tức buộc garô phía trên vùng cắn, tạo một đoạn garô khoảng 3 – 5cm. Có thể sử dụng bất kỳ loại dây nào có sẵn như dây thun, dây quai nón, nhưng cần chú ý sử dụng dây có bề rộng để giảm áp lực lên vùng cắn.
  • Bước 2: Rửa sạch vết cắn để loại bỏ nọc độc. Sau đó, khi nạn nhân đến cơ sở y tế, cần rửa lại vùng cắn bằng thuốc tím và cồn để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Bước 3: Rạch nhẹ vùng cắn theo hình chữ thập (+) với chiều dài khoảng 1 – 2cm. Lưu ý rằng việc rạch rộng cần được thực hiện cẩn thận để tránh nhiễm trùng và không làm tổn thương dây thần kinh, mạch máu, hoặc dây chằng. Sự chính xác trong việc sát trùng là rất quan trọng.
  • Bước 4: Trong trường hợp nạn nhân nghiêm trọng, người có kỹ năng chuyên môn có thể hút máu tại vùng cắn để loại bỏ một phần độc tố từ cơ thể nạn nhân. Quan trọng là dừng lại khi thấy máu đỏ tươi chảy ra. Nếu tình trạng của nạn nhân không quá nghiêm trọng, hãy kiên nhẫn đợi đến khi sự hỗ trợ chuyên môn từ y tế có thể được cung cấp. Điều này sẽ đảm bảo an toàn cho cả người sơ cứu và nạn nhân.
  • Bước 5: Rửa sạch lại vết cắn và chờ đợi sự cấp cứu chuyên nghiệp từ đội ngũ y tế