Trong bối cảnh người bị nạn không phản ứng, hệ thống hô hấp và sự lưu thông oxy đóng vai trò quyết định giữa sự sống và cái chết. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn sâu sắc về quá trình hô hấp và lưu thông oxy bên trong cơ thể và tại sao chúng là yếu tố quan trọng khi đối mặt với tình trạng khẩn cấp.

Người Bị Nạn Không Phản Ứng【The Unresponsive Casualty

Để duy trì sự sống, chúng ta cần một nguồn cung cấp oxy đầy đủ để đi vào phổi và được truyền đến tất cả các tế bào trong cơ thể thông qua tuần hoàn máu lưu thông. Nếu một người thiếu hoặc mất oxy trong thời gian dài, não sẽ bắt đầu mất khả năng hoạt động. Điều này dẫn đến tình trạng nạn nhân dần trở nên mất ý thức, không phản ứng, hơi thở ngừng, trái tim đập chậm hoặc ngừng hẳn và có thể dẫn đến tử vong.

Đường hô hấp của nạn nhân phải được giữ mở để hơi thở có thể xảy ra, cho phép oxy đi vào phổi và được tuần hoàn khắp trong cơ thể. Do đó, việc ưu tiên của người cấp cứu, cứu thương khi điều trị bất kỳ nạn nhân nào bất tỉnh là thiết lập mở đường hô hấp và giúp duy trì hơi thở và vòng tuần hoàn máu lưu thông. Máy AED (máy khử rung sốc tim) có thể được sử dụng để “sốc” kích thích khôi phục trái tim trở về nhịp đập bình thường.

Quá Trình Hô Hấp Và Lưu Thông Máu Trong Cơ Thể【Breathing And Circulation

Ho Hap va Su Luu Thong Oxy Ben Trong Co The Tam Quan Trong Trong Cuu Thuong va Suc Khoe 2

Oxy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của cơ thể. Nếu thiếu oxy, các tế bào trong cơ thể sẽ chết, đặc biệt là tế bào trong não chỉ chịu được vài phút mà không có oxy thôi. Oxy được chúng ta hít thở vào, sau đó nó được đưa đến tất cả các phần trong cơ thể thông qua hệ thống tuần hoàn máu (circulatory system). Việc duy trì hô hấp hơi thở và vòng tuần hoàn lưu thông máu này là cực kỳ quan trọng để duy trì sự sống.

Khi chúng ta thở, không khí chứa oxy được đưa vào những túi không khí nhỏ trong phổi, hay còn gọi là túi khí phế nang (alveoli). Tại đây, oxy chuyển qua tường mạch máu vào máu, nơi nó gặp gỡ kết hợp với tế bào máu. Đồng thời, chất thải từ quá trình thở, là carbon dioxide, được giải phóng và thở ra ngoài cơ thể. Khi oxy đã được chuyển đến tế bào máu, nó sẽ được đưa từ phổi đến trái tim thông qua mạch máu lớn gọi là tĩnh mạch phổi (pulmonary veins). Trái tim sau đó bơm máu chứa oxy đến tất cả các phần của cơ thể qua các ống mạch máu gọi là động mạch.

Khi oxy đã đến các tế bào cơ thể, máu không chứa oxy được đưa trở lại tim qua các mạch máu gọi là tĩnh mạch (veins). Tim đẩy máu này đến phổi qua các động mạch phổi (pulmonary arteries), nơi carbon dioxide được đẩy ra và máu lại được nạp thêm oxy trước khi lưu thông xung quanh cơ thể một lần nữa.

Chú Thích

  • 〖Lungs〗 có nghĩa là “Phổi”. Phổi là bộ phận quan trọng trong hệ thống hô hấp và tuần hoàn máu. Chúng giúp lấy oxy từ không khí và trao đổi khí với máu để cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide.
  • 〖Fresh oxygen is drawn into the lungs via the nose and mouth by the windpipe (trachea)〗 có nghĩa là “Oxy  được hít vào phổi thông qua mũi và miệng thông qua ống dẫn không khí (trachea)”. Trong quá trình này, không khí chứa oxy được hít vào cơ thể qua mũi và miệng, sau đó di chuyển xuống phổi thông qua ống dẫn không khí (trachea).
  • 〖Deoxygenated blood is pumped to the lungs by the heart through the pulmonary arteries〗 có nghĩa là “Máu không chứa oxy được bơm đến phổi từ trái tim thông qua các động mạch phổi”. Trong quá trình này, máu mang theo carbon dioxide từ cơ thể được đưa đến phổi để loại bỏ carbon dioxide và tái nạp oxy trước khi lưu thông lại trong cơ thể.
  • 〖Deoxygenated blood returns from body tissue to the heart〗 có nghĩa là “Máu không chứa oxy trở về từ các mô cơ thể đến trái tim”. Trong quá trình này, máu đã chuyển giao oxy cho các tế bào cơ thể và lấy đi carbon dioxide trở về tim để được bơm lại đến phổi để loại bỏ carbon dioxide và nạp thêm oxy.
  • 〖Oxygenated blood returns from the lungs to the heart〗có nghĩa là “Máu chứa oxy trở về từ phổi đến trái tim”. Trong quá trình này, máu đã nhận được oxy từ phổi và sẽ được đưa trở lại trái tim để sau đó được bơm đi khắp cơ thể thông qua hệ thống mạch máu.
  • 〖Oxygenated blood leaves the heart to be circulated around the body via the aorta〗 có nghĩa là “Máu chứa oxy rời khỏi trái tim để lưu thông xung quanh cơ thể thông qua động mạch chủ (aorta)”. Trong quá trình này, máu được bơm từ trái tim và chứa oxy, sau đó lưu thông qua aorta để cung cấp oxy và dưỡng chất cho tất cả các cơ quan bộ phận và mô trong cơ thể.
  • 〖Heart pumps oxygenated blood around the body〗 có nghĩa là “Trái tim bơm máu chứa oxy đi khắp cơ thể”. Trong quá trình này, trái tim là cơ quan quan trọng đưa máu chứa oxy đi qua các động mạch để cung cấp oxy và dưỡng chất đến tất cả các phần của cơ thể.
  • 〖Red blood cell〗 có nghĩa là “Tế bào máu đỏ (hồng cầu)”. Trong hệ thống tuần hoàn máu, tế bào máu đỏ chứa hemoglobin, một chất chấp nhận oxy, và chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và mô khác trong cơ thể.
  • 〖Direction of oxygen flow〗 có nghĩa là “Hướng của dòng oxy” nó có thể đề cập đến cách oxy di chuyển qua các bước của quá trình hô hấp và tuần hoàn máu, từ khi được hít vào phổi cho đến khi được chuyển giao và sử dụng trong các tế bào và mô của cơ thể.
  • 〖Direction of carbon dioxide flow〗 có nghĩa là “Hướng của dòng carbon dioxide”. Nó có thể ám chỉ cách carbon dioxide di chuyển trong cơ thể qua các bước của quá trình hô hấp và tuần hoàn máu, từ khi được tạo ra trong tế bào và mô cho đến khi được loại bỏ thông qua phổi.
  • 〖Air sac (alveolus)〗 có nghĩa là “Túi không khí (phế nang)”. Trong hệ thống hô hấp, các phế nang là những cấu trúc nhỏ ở phổi, nơi mà khí trao đổi diễn ra giữa oxy trong không khí và máu trong các mạch máu xung quanh để cung cấp oxy và loại bỏ carbon dioxide.