Xương người không chỉ là bộ khung hỗ trợ cơ bản mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nội tạng và hỗ trợ cho việc vận động di chuyển của cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc xương người và vai trò quan trọng của chúng trong cơ thể con người.

Bộ Xương Người【The Skeleton

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 9

Cơ thể chúng ta như được xây dựng trên một cái khung xương, gọi là hệ bộ xương (skeleton). Cấu trúc này giúp cơ bắp, mạch máu, và dây thần kinh của cơ thể hoạt động mạnh mẽ. Xương trong hệ thống bộ xương không chỉ giữ cho cơ thể đứng vững mà còn bảo vệ những cơ quan quan trọng như não và tim. Ở nhiều nơi trên hệ xương, các xương nối với nhau thông qua các khớp. Các khớp này được giữ chặt bởi các dây chằng và được di chuyển bởi cơ bắp gắn vào xương qua các gân.

Chú Thích

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The

  • The skeleton〗nghĩa là “Hệ thống xương” hoặc “Bộ xương”. Cơ thể chúng ta có tổng cộng 206 xương trong bộ xương, tạo nên một khung xương bảo vệ cho cơ thể. Đầu họp sọ, cột sống và lồng ngực bảo vệ các cấu trúc cơ thể quan trọng; xương chậu hỗ trợ các cơ quan nội tạng ở bụng; trong khi các xương cùng với các khớp ở cánh tay và chân giúp cơ thể ta linh hoạt khi di chuyển.
  • Skull protects brain and supports structures of face〗đoạn văn nói mô tả về hộp sọ là bộ xương bảo vệ não và hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt. Hộp sọ (skull), Là bộ xương bảo vệ cực kỳ quan trọng, chủ yếu bảo vệ não khỏi chấn thương và tổn thương. Ngoài ra, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cấu trúc của khuôn mặt, bao gồm cả mắt, mũi và miệng. Sọ không chỉ là một bảo vệ vững chắc cho não mà còn tạo nên hình thể và đặc điểm cân đối của khuôn mặt.
  • Jawbone (mandible) is hinged and enables mouth to open and close〗đoạn văn mô tả về xương hàm, hay còn gọi là hàm dưới, nói về tính chất của nó như một khớp linh hoạt có thể mở và đóng để kích thích việc mở và đóng miệng. Xương hàm (Mandible), Là xương hàm dưới, kết nối thông qua một khớp có khả năng mở và đóng. Chức năng chính của xương hàm là giúp miệng linh hoạt, mở và đóng trong quá trình nhai ăn uống, nói trò chuyện, và các hoạt động khác liên quan đến việc sử dụng miệng.

 

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 13

  • Spine, which is formed from bones (vertebrae), protects spinal cord and enables back to movemô tả về cột sống (spine). Cột sống được tạo thành từ các xương gọi là đốt sống (vertebrae), và nó đóng vai trò bảo vệ tủy sống (spinal cord) và cho phép lưng di chuyển. Cột sống là một phần quan trọng của hệ thống xương, giữ cho cơ thể đứng vững và hỗ trợ trong quá trình chuyển động của lưng.

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 3

  • Shoulder blade (scapula)〗nghĩa là “Xương vai, xương bã vai, bả cánh vai”. Scapula là một trong những xương tạo nên cấu trúc của vai. Nó nằm ở phía sau của hộp ngực và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự hỗ trợ cho cấu trúc của vai và tham gia vào các chuyển động của cánh tay. Xương scapula giúp tạo nên và duy trì độ ổn định của khung xương vai, cũng như kết nối với xương cánh tay để thực hiện các hoạt động như nâng, đưa và xoay cánh tay.
  • Upper arm bone (humerus)〗nghĩa là “Xương cánh tay trên”. Là xương dài và mạnh mẽ nằm giữa cổ vai và xương cánh tay dưới (radius và ulna). Xương này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và cho phép các chuyển động của cánh tay, từ vai đến khu vực cổ tay.
  • Forearm bones〗 nghĩa là “Xương cẳng tay” hoặc “Xương cánh tay dưới”. đề cập đến nhóm xương nằm giữa khu vực khuỷu tay và cổ tay trong hệ thống xương của cơ thể.
  • Ulna〗 nghĩa là “Xương trụ” hoặc “xương cánh tay dài nhỏ ở bên trong”. Là xương cánh tay nhỏ, nằm ở phía bên trong và gần với ngón út. Xương này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho cánh tay ổn định và hỗ trợ trong các chuyển động xoay. Khi kết hợp với xương cánh tay, ulna tạo nên cấu trúc xương chính của cánh tay, mang lại khả năng linh hoạt và sức mạnh cho cánh tay trong các hoạt động hàng ngày.
  • Radius〗 nghĩa là “Xương quay” hoặc xương “cánh tay ngắn ở phía ngoài”. Đây là một trong hai xương trong cánh tay dưới, nằm ở phía bên ngoài và gần với ngón cái. Xương cánh tay giúp cánh tay thực hiện các chuyển động xoay và quay, tham gia vào các hoạt động hàng ngày.

 

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 4

  • Bones of the hand〗 nghĩa là “Cấu trúc xương của bàn tay”. đề cập đến tất cả các xương tạo nên cấu trúc của bàn tay trong hệ xương của cơ thể. Bàn tay bao gồm nhiều xương nhỏ và linh hoạt, giúp chúng ta thực hiện các hoạt động như cầm nắm, sờ, và thực hiện các động tác khác. Các xương này có thể bao gồm xương bàn tay, xương ngón tay và xương cổ tay, tạo nên một hệ thống phức tạp giúp chúng ta thực hiện nhiều chức năng hàng ngày.
  • Scaphoid〗 nghĩa là “Xương Thuyền”. “Scaphoid” là một trong các xương trong dãy xương cổ tay. Nằm ở phía trước và gần ngón cái, “Scaphoid” đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo cấu trúc cho cổ tay. Xương này giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong và đồng thời cung cấp sự ổn định cho khớp cổ tay, giúp bàn tay thực hiện các chuyển động một cách linh hoạt.
  • Wrist bones (carpals)〗nghĩa là “Các Xương trong cổ tay” Đây là nhóm xương nhỏ nằm gần khớp giữa cổ tay và cổ tay, gồm tổng cộng 8 xương. Các xương cổ tay đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và cho phép cổ tay thực hiện các chuyển động linh hoạt.
  • Hand bone (metacarpal)〗nghĩa là “Xương Bàn tay” Các xương “metacarpal” là những xương dài ở giữa giữa xương cổ tay và xương (phalanges) của ngón tay. Có tổng cộng năm xương “metacarpal”, mỗi cái tương ứng với mỗi ngón tay, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc và hỗ trợ cho khả năng di chuyển của bàn tay.
  • Finger bone (phalanx)〗nghĩa là “Xương ngón tay” . Mỗi ngón tay có ba xương đốt ngón tay (phalanx), trừ ngón cái chỉ có hai đốt ngón tay. Những xương này làm nền tảng cho cấu trúc của ngón tay và giúp chúng thực hiện các chuyển động linh hoạt như nắm đồ hoặc thực hiện các hoạt động tinh tế như gõ phím. Chúng đóng vai trò quan trọng trong khả năng vận động và linh hoạt của bàn tay.

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 5

  • Collar bone (clavicle)〗 nghĩa là “Xương đòn, xương đòn vai” hoặc “Xương quai xanh”. “Clavicle” là một xương dài, uốn cong nằm ở phía trước và trên cùng của ngực, kết nối giữa xương ức (sternum) và xương vai (shoulder blade hoặc scapula). Clavicle chịu trách nhiệm cho việc hỗ trợ và giữ cho xương cánh tay nằm ở xa cơ thể, giúp chúng có thể di chuyển một cách linh hoạt. Xương clavicle thường được coi là một phần quan trọng trong việc giữ cho xương cánh tay ổn định và hoạt động một cách hiệu quả.
  • Breastbone (sternum)〗 nghĩa là “xương ức ngực” là một xương phẳng và dẹp, nằm ở phía trước và giữa của lồng ngực. Nó kết hợp với xương sườn qua các liên kết xương sườn và là một phần quan trọng của hệ thống xương ngực. Sternum chủ yếu bảo vệ các cơ quan quan trọng trong ngực, như trái tim và phổi, và cũng là điểm gắn kết cho xương sườn. Trong một số trường hợp, sternum cũng có vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc cho các cơ bắp và gân liền kề trong vùng ngực.
  • Twelve pairs of ribs form ribcage, which protects vital organs in chest and moves with lungs during breathing〗 đoạn văn mô tả về hệ thống xương sườn. Nói chung, có mười hai cặp xương sườn tạo thành lồng ngực, được gọi là ribcage. Ribcage không chỉ bảo vệ các cơ quan quan trọng trong ngực như trái tim và phổi mà còn tham gia vào quá trình di chuyển khi phổi mở rộng và co lại trong quá trình hô hấp. Nó giúp duy trì cấu trúc và linh hoạt của hệ thống xương ngực, đồng thời bảo vệ và hỗ trợ các chức năng quan trọng của cơ thể.
  • Collar bones and shoulder blades form shoulder girdle, to which arms are attached〗 mô tả về việc xương đòn và xương vai tạo nên khung vai, nơi mà cánh tay được gắn liền. Đây là mô tả về cấu trúc và kết nối giữa xương đòn, xương vai, và cánh tay trong hệ thống xương.

 

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 6

  • Pelvis is attached to lower part of spine and protects lower abdominal organs〗 có thể được hiểu là “Xương chậu gắn kết với phần thấp của cột sống và bảo vệ các cơ quan ở bụng dưới.” Đây là mô tả về vai trò của xương chậu trong hệ thống xương, nhấn mạnh vai trò bảo vệ của nó đối với các cơ quan bụng ở phía dưới cơ thể.
  • Hip joint is point at which leg bones are connected to pelvis〗mô tả nói về khớp hông (hip joint), là nơi xương chân kết nối với xương chậu. Là điểm nối giữa xương chân và xương chậu. Khớp hông cho phép chuyển động giữa xương chân và xương chậu, giúp hỗ trợ và thực hiện các chuyển động của chân. Đây là một phần quan trọng của hệ xương, giúp cơ thể di chuyển và chịu trọng lượng.

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 7

  • Lower leg bones〗nghĩa là “Xương chân dưới” bao gồm xương chày (tibia) và xương mác (fibula). Cả hai xương này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trọng lượng cơ thể và cung cấp cấu trúc cho chân. Xương chày Là xương lớn và chịu trọng lượng chính của cơ thể khi đứng và di chuyển. Nó nằm ở phía trong và là xương chính của phần dưới chân. Xương mác nằm bên ngoài xương chày và thường mảnh hơn. Chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ và cung cấp sự ổn định cho cấu trúc chân.
  • Thigh bone (femur)〗nghĩa là “Xương đùi”. Là xương dài và mạnh mẽ giữa khớp hông và khớp gối. Xương đùi chịu trọng lượng cơ thể và cho phép chúng ta đứng, đi lại và thực hiện các chuyển động của đùi. Nó là một trong những xương lớn và mạnh nhất trong cơ thể.
  • Shin bone (tibia)〗 nghĩa là “xương chày” Hoặc “xương ống đồng, xương ống khuyển”. Xương chày là một trong hai xương chính ở phía dưới của chân và nằm ở phía trong, chịu trọng lượng chính khi đứng và di chuyển. Ngoài ra xương chày còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cấu trúc của chân và chịu trọng lượng lớn của cơ thể. Nó kết nối với xương đùi ở phía trên và xương cổ chân ở phía dưới, tạo thành cấu trúc chính của phần dưới của chân.
  • Splint bone (fibula)〗 nghĩa là “xương mác”. Xương mác không chịu trọng lượng chính của cơ thể nhưng đóng vai trò hỗ trợ và cung cấp sự ổn định cho cấu trúc của chân. Nó kết nối với xương chày ở phía trên và là một phần quan trọng của hệ thống xương ở phần dưới của chân.
  • Kneecap (patella)〗nghĩa là “Xương đầu gối”. Là một xương nhỏ hình tam giác nằm phía trước của khớp gối. Xương đầu gối giúp bảo vệ và hỗ trợ khớp gối khi chúng ta thực hiện các hoạt động như đi bộ, chạy, và uốn cong. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giảm áp lực và bảo vệ cấu trúc bên trong khớp gối.

 

 

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 8

  • Ankle bones (tarsals)〗nghĩa là “Xương cổ chân”. Là các xương tạo nên mắt cá chân, nằm trong khu vực mắt cá chân và góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ và chịu trọng lượng cơ thể khi đứng và di chuyển. Các xương này cũng liên quan đến việc cung cấp linh hoạt cho bàn chân.
  • Foot bone (metatarsal)〗nghĩa là “Xương bàn chân”. Là các xương ở phần trung tâm của bàn chân, giữa xương cổ chân và xương ngón chân. Các xương metatarsal chịu trọng lượng khi chúng ta đứng và đi bộ, đồng thời cũng quan trọng trong việc giữ cho bàn chân có sự ổn định.

Cột Sống【The Spine

Cột sống, còn được biết đến là xương sống, có nhiều chức năng. Nó giữ hỗ trợ đầu, làm cho phần trên của cơ thể linh hoạt, giúp hỗ trợ trọng lượng cơ thể và bảo vệ tủy sống. Cột sống là một cột gồm 33 xương gọi là đốt sống, được kết nối bởi các khớp. Giữa từng đốt sống là các đĩa mô sợi được gọi là đĩa liên đốt, giúp làm cho cột sống linh hoạt và giảm sốc. Các cơ và mạch gắn liền với đốt sống giúp ổn định cột sống và kiểm soát các chuyển động của lưng.

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 11

Chú Thích

  • Spinal column〗”Cột sống”. Các đốt sống chia thành năm nhóm: đốt sống cổ hỗ trợ đầu và cổ; đốt sống ngực tạo thành một nơi cố định cho xương sườn; đốt sống thắt lưng giúp hỗ trợ trọng lượng cơ thể và tạo sự ổn định; xương cùng hỗ trợ xương chậu; và xương cụt tạo thành phần cuối cùng của cột sống.
  • Structures that make the spine flexible〗”Các cấu trúc tạo nên tính linh hoạt của cột sống”. Các khớp kết nối giữa các đốt sống, và các đĩa đệm nằm giữa các đốt sống, cho phép cột sống có thể di chuyển. Hành động giữa các đốt sống kế cận chỉ có giới hạn, nhưng tổng cộng, các đốt sống, đĩa và mạch liên kết cùng nhau tạo nên một phạm vi rộng các chuyển động trong toàn bộ cột sống.
  • Cervical spine (7 bones)〗”Cột sống cổ – 7 đốt sống”. mô tả về phần cổ của cột sống. Cụ thể, nó ám chỉ đến phần của cột sống có 7 đốt sống, được gọi là cột sống cổ. Đây là một phần quan trọng của hệ thống xương, giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và cho phép chuyển động của đầu và cổ.
  • Thoracic spine (12 bones)〗”Cột sống ngực – 12 đốt sống”. Mô tả về phần của cột sống ở khu vực ngực, bao gồm tổng cộng 12 đốt sống. Khu vực này nằm giữa cột sống cổ và cột sống thắt lưng, giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ bản và bảo vệ các cơ quan nội tạng trong phần ngực của cơ thể.
  • Lumbar spine (5 bones)〗”Cột sống thắt lưng – 5 đốt sống”. Là phần của cột sống, nằm ở phía dưới cột sống thắt lưng và bao gồm 5 đốt sống. Cột sống thắt lưng chịu trách nhiệm chủ yếu về việc hỗ trợ trọng lượng của cơ thể và thường là khu vực có sự linh hoạt lớn nhất trong cột sống.
  • Sacrum (5 fused bones)〗”Xương cùng – 5 đốt sống hợp nhất”. Đây là một phần của hệ thống xương, bao gồm 5 đốt sống đã hợp nhất lại với nhau thành một khối đơn, thường nằm ở phía dưới cột sống thắt lưng. Sacrum chủ yếu chịu trách nhiệm về sự ổn định và hỗ trợ của xương chậu.
  • Coccyx (4 fused bones)〗”Xương cụt – 4 đốt sống hợp nhất”. Mô tả về phần xương cụt. Nó ám chỉ khu vực cuối cùng của cột sống, bao gồm 4 đốt sống đã hợp nhất lại với nhau. Xương cụt thường được biết đến là “đuôi” của cột sống và đóng vai trò trong việc hỗ trợ một số chức năng cơ bản của cơ thể và tạo sự ổn định.
  • Intervertebral disc〗”Đĩa đệm đốt sống”. Là một loại đĩa nằm giữa các đốt sống (vertebrae) trong cột sống. Đĩa đệm này chủ yếu bao gồm một lõi gelatinous (hạt gelatin) bên trong được bao phủ bởi một lớp vỏ fibrous (lớp vỏ sợi). Nó giúp làm cho cột sống trở nên linh hoạt hơn, đồng thời cũng giảm áp lực và sốc khi có các chuyển động và va chạm.
  • Projection provides an anchor for ligaments and muscles“Phần nổi cung cấp điểm gắn kết cho các dây chằng và cơ.”Đây có thể ám chỉ các phần của xương hoặc các cấu trúc xương có thể là điểm mà dây chằng và cơ có thể gắn kết để duy trì và điều khiển sự linh hoạt và chuyển động của cơ bắp và xương.
  • Ligaments between vertebrae help to control movement of spine〗 “Dây chằng giữa các đốt sống giúp kiểm soát chuyển động của cột sống”. Trong hệ thống xương, ligament (dây chằng) giữ các đốt sống với nhau và đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kiểm soát chuyển động của cột sống. Các ligament này giúp giữ cho các đốt sống ổn định và ngăn chặn chuyển động quá mức, đồng thời duy trì cấu trúc và chức năng chính xác của cột sống.
  • Vertebra〗”Đốt sống”. Đây là các phần cấu tạo cơ bản của cột sống, xếp chồng lên nhau để tạo nên bộ xương cột sống. Đốt sống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và bảo vệ tủy sống cũng như cho phép chuyển động linh hoạt của cột sống.
  • Gelatinous core〗”Lõi nhân gelatin.” Đây là một phần mềm dẻo nằm ở trung tâm của đĩa đệm giữa các đốt sống, giúp làm cho cột sống linh hoạt và giảm áp lực khi chịu lực đè.
  • Fibrous covering〗”Lớp màng vỏ sợi”. Đây là lớp vỏ bọc bên ngoài của đĩa đệm giữa các đốt sống, giữ cho nó giữ hình dạng và đồng thời bảo vệ nhân gelatin mềm bên trong.
  • Portion of spine〗”Phần của cột sống”.  Ám chỉ một phần nhỏ hoặc một đoạn cụ thể trong hệ thống xương cột sống.
  • Section of intervertebral disc〗”Phần của đĩa đệm đốt sống”. Ám chỉ một phần nhỏ hoặc miếng cắt của đĩa nằm giữa các đốt sống trong cột sống. Điều này giúp ta có cái nhìn chi tiết hơn về cấu trúc và đặc điểm của đĩa liên đốt.

Hộp Sọ【The Skull

Cấu trúc xương này đảm bảo bảo vệ não và đỉnh của tủy sống. Nó cũng giúp hỗ trợ đôi mắt và các cấu trúc khuôn mặt khác. Hộp sọ được tạo thành từ nhiều xương, hầu hết trong số đó được hợp nhất tại các khớp gọi là đường nối xương. Bên trong xương có những khoảng trống khoang khí ( sinuses|xoang), giúp giảm trọng lượng của đầu. Các xương che phủ não hình thành một mái vòm được gọi là hộp sọ (cranium). Nhiều xương khác tạo thành các khe lỗ cho đôi mắt, mũi, má và hàm.

Chú Thích

Cau Truc Xuong Nguoi Bo Khung Ho Tro Co Ban Cua Co The 12

  • Suture〗”Đường nối xương”. Trong hệ thống xương, sutures là các điểm nơi các xương của hộp sọ kết hợp với nhau. Những điểm này giữ cho các xương được nối chặt với nhau, tạo nên cấu trúc chắc chắn và ổn định của hộp sọ.
  • Parietal bone〗”Xương đỉnh”. Trong hệ thống xương, Parietal bone là một trong những xương quan trọng tạo thành đỉnh của hộp sọ. Chúng đóng vai trò trong việc bảo vệ và hỗ trợ cho phần não.
  • Frontal bone〗”Xương trán”. Trong hệ thống xương đầu. Nó ở phía trước và trên đầu, giữa hai mắt. Xương trán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não và tạo hình cho phần trán của khuôn mặt.
  • Eye socket〗”Lỗ mắt, Ổ mắt, khe mắt”. Đây là phần của hộp sọ nơi mắt được đặt vào, tạo nên khu vực hỗ trợ và bảo vệ cho cấu trúc mắt.
  • Nasal bone〗”Xương mũi.” Đây là một trong các xương của hộp sọ, nằm ở phần trước và trên của mũi, góp phần tạo hình cho phần mũi và hỗ trợ cấu trúc khuôn mặt.
  • Cheekbone(zygomatic bone)〗”Xương gò má.”Là xương nằm ở phía trước và phía dưới của mắt, giữa xương trán và xương mũi. Xương gò má đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình cho phần gò má của khuôn mặt và cung cấp sự hỗ trợ cho các cấu trúc khuôn mặt khác.
  • Lower jawbone (mandible)〗”Xương hàm dưới”. Đây là một trong những xương quan trọng tạo thành phần hàm dưới của hộp sọ. Hàm dưới có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng nhai và giữ chặt các răng. Nó là duy nhất một xương trong hộp sọ có thể di chuyển khi mở và đóng miệng.
  • Upper jaw bone (maxilla)〗”Xương hàm trên”. Là xương hình chữ U, tạo nên phần hàm trên của khuôn mặt. Xương maxilla chứa các răng trên trong hệ thống răng và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng nhai và tạo hình cho phần mũi và miệng.
  • Temporal bone“Xương thái dương.” Là một phần của xương sọ. Xương thái dương đóng vai trò trong việc bảo vệ tai và hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt.
  • Occipital bone〗”Xương phía sau đầu, xương chẩm”. là một trong những xương của hộp sọ, nằm ở phía sau và dưới của đầu. Nó chủ yếu đảm nhận vai trò bảo vệ cho phần đỉnh và phía sau của não. Xương này cũng tham gia vào việc nghiêng đầu và cung cấp không gian cho các cơ và mạch máu quan trọng.