Nút dây luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của mọi người đặc biệt là với những người hướng đạo sinh. Chúng không chỉ giúp bạn giữ an toàn mà còn là kỹ năng thiết yếu cho việc chế tác lắp ráp đồ đạc, sửa chữa vật phẩm như cái bàn, cái ghế hay những công cụ, vật dụng bạn sử dụng hằng ngày và thực hiện nhiều nhiệm vụ khác trong tự nhiên. Trong bài viết này sẽ giới thiệu sơ lược các thuật ngữ cơ bản về nút dây, mà mọi người hướng đạo sinh cần biết.

Các Thuật ngữ Phổ biến về Buộc Nút:

Thuat Ngu Co Ban Ve Nut Basic Knot Terminology 2

  • Standing Part (phần dây cố định, phần dây đứng yên): Đây là phần của dây thừng mà bạn không sử dụng để buộc nút, và nó thường là phần cố định, ổn định của dây thừng.
  • Standing End (đầu dây cố định, đầu dây đứng yên): Đây là phần cuối của dây thừng hoặc sợi dây mà bạn không sử dụng để buộc nút, và nó thường là phần cố định, không di động của dây.
  • Elbows (phần dây được gập): Là sự giao nhau của một sợi dây, ám chỉ phần của nút mà dây hoặc sợi được gập gọn lại giống như một khuỷu tay của cơ thể người. Khi bạn tạo một nút và có một phần của dây hoặc sợi gấp gọn lại tạo thành một góc giống như khuỷu tay, đó gọi là “elbow” trong nút.
  • Bight (phần dây bị uốn cong): Là một vòng cung trong một sợi dây, ám chỉ một phần của dây hoặc sợi được uốn thành một đường cong hoặc vòng cung, thường là một phần thẳng của dây mà bạn uốn lại. Cái uốn thường không cắt ngang hoặc nối với chính dây gốc mà nó xuất phát, và nó có thể được sử dụng để tạo nút hoặc để thắt nút trong một loạt các ứng dụng khác nhau.
  • Turn (vòng, lần quấn dây): Là khi sợi dây đi vòng qua bất kỳ vật thể nào, thường được hiểu là một vòng quấn hoặc lượn quanh một phần của sợi dây. Đoạn quấn này thường được sử dụng để tạo ra nút hoặc các kết nối khác trong nghề thủ công làm nút. “Turn” có thể ám chỉ một phần của sợi dây uốn cong hoặc quay quanh một phần khác của dây để tạo ra một đường cong hoặc lấy đoạn dây đó đi qua một lỗ hoặc lồng để hoàn thành nút.
  • Underhand Loop (vòng dưới tay): Là một vòng khép kín với dầu chạy nằm phía dưới, trong ngữ cảnh của dây thừng là một loại nút dây thừng được tạo ra bằng cách đưa một đoạn dây qua một lỗ hoặc qua chính nó từ phía dưới lên. Khi bạn tạo “underhand loop,” bạn tạo ra một vòng hoặc lặp dưới dây thừng, giống như việc đưa một đoạn dây qua một vật thể và đặt nó lên trên để tạo thành một nút dây thừng.
  • Overhand Loop (vòng trên tay): Là một vòng khép kín với đầu chạy nằm ở phía trện, là một loại vòng lặp được tạo ra khi phần đầu làm việc của dây thừng nằm ở trên phần đứng yên và sau đó buộc lại để tạo ra một vòng quay. Loại vòng này thường được sử dụng trong nhiều loại nút và ứng dụng khác nhau, và nó thường được dùng để tạo vòng lặp hoặc móc dây.
  • Running End (đầu dây kéo, đầu dây chạy, phần đoạn dây có thể điều khiển): Là phần của dây thừng mà bạn có thể kéo hoặc điều khiển để điều chỉnh độ dài hoặc độ căng của dây. Đây là phần của dây thừng mà bạn thường sử dụng để buộc nút hoặc đi qua các đối tượng khác.
  • The Working End (đầu dây làm việc): Là phần của dây thừng được sử dụng để thực sự buộc và tạo nút. Đây là phần dây mà bạn đang thao tác và đưa qua hoặc xoay quanh phần còn lại để tạo nên nút hoặc kết nối.
  • The Crossing Point (điểm Giao Cắt của dây): Là nơi mà sợi dây thừng giao nhau, thường xảy ra khi chúng ta lấy một đoạn dây thừng và xoay nó để tạo thành một vòng. Điểm này là nơi mà hai phần của dây thừng cắt qua nhau và tạo thành một đoạn nút hoặc một vòng lặp, tùy thuộc vào cách chúng ta tiếp tục thao tác.
  • The Interlocking Elbows (điểm giao cắt lòng vào nhau, điểm giao cắt Khóa Nhau của dây): Là một đoạn dây thừng được xoay hai lần để tạo ra hai điểm giao cắt. Các khuỷu tay giao cắt này thường xảy ra khi tạo ra một loại nút nào đó, chẳng hạn như nút Bướm Alpine. Điều này đặc trưng bởi việc có hai điểm nơi sợi dây thừng giao nhau và tạo thành một mẫu nút đặc biệt.

    Thuat Ngu Co Ban Ve Nut Basic Knot Terminology 4

    (1-The Working End)|(2-A Bight)|(3-The Crossing Point)|(4-An Overhand Loop)|(5-The Interlocking Elbows)|(6-An Underhand Loop)|(7-The Standing Part)|(8-The Standing End)

Những Thuật Ngữ Khác:

  • Bend (Nút nối): Là một nút được sử dụng để nối hai đoạn dây lại với nhau.
  • Bight (Đoạn thắt): Là một đoạn dây được gấp lại để tạo thành hình dạng U mà không gặp chéo lên chính nó. Các nút có thể buộc mà không cần sử dụng đầu dây thường được gọi là “knots on a bight.”
  • Binding knot (Nút buộc): Là các nút được sử dụng để buộc chặt một đối tượng đơn lẻ hoặc kết nối chặt hai đối tượng lại với nhau. Các phương pháp khác nhau như “whippings,” “seizings,” và “lashings” cũng được sử dụng để mục đích tương tự nhưng có nhiều lớp quấn hơn. Trong các nút buộc, đầu dây thường được nối lại hoặc gấp vào bên trong lớp quấn của nút.
  • Bitter end (Đầu cuối): Một thuật ngữ khác để chỉ đầu dây đứng yên. Trong ngành công việc với dây thì “bitter end” thường ám chỉ đầu của một sợi dây sau khi đã buộc nút hoặc cố định. Trong tiếng Anh nautical (liên quan đến biển), “bitter end” là đầu của cáp neo của tàu, được gắn với “anchor bitts” và “bitter pin” trong kho cáp neo.
  • Capsizing (Nút bị biến dạng): Là một nút đã bị biến dạng thành cấu trúc khác. Mặc dù capsizing đôi khi là kết quả của việc buộc nút không đúng cách hoặc sử dụng sai mục đích, nhưng đôi khi cũng được thực hiện một cách có chủ đích để tăng cường sức mạnh của nút hoặc để mở nút bị kẹt mà không thể dễ dàng mở ra.
  • Dressing (Dạng bố trí của nút, dạng sắp xếp nút, điều chỉnh): Là quá trình sắp xếp một nút một cách sao cho cải thiện hiệu suất của nó. Việc xoắn hoặc mở xoắn dây theo cách cụ thể, tùy thuộc vào nút, có thể tăng cường sức mạnh của nút và giảm nguy cơ kẹt dây.
  • Eye (Mắt nút): Mắt nút là phần thường được gọi là vòng. thường được hiểu là mắt hoặc mắt buộc. Mắt là một phần của nút hoặc một đoạn dây thừng được tạo ra bằng cách xoắn dây thừng qua chính nó để tạo ra một vòng hoặc mắt cố định. Mắt này được sử dụng để treo, gắn kết hoặc nối dây thừng với các đối tượng khác. Nó thường được coi là một phần quan trọng của nút hoặc mắt buộc, và nó có thể là mắt cố định (fixed eye) nếu nó không thay đổi hình dạng hoặc mắt buộc (slippery eye) nếu nó có thể thay đổi kích thước mắt.
  • Flake (Quấn dây, cuốn dây, gấp dây thừng): Một flake thường ám chỉ một số lần quấn dây trong một cuộn dây. Cũng có nghĩa là quấn dây hoặc là sắp xếp một sợi dây trên một bề mặt sẵn sàng sử dụng hoặc sử dụng nhanh chóng mà không gặp rối.
  • Fraps (Các vòng xoắn): Đề cập đến hành động xoắn hoặc cuốn dây thừng quanh một nút, lashing hoặc dây thừng đã được buộc để siết chặt nó. Frapping thường được sử dụng để làm cho nút hoặc lashing trở nên chặt chẽ hơn và đảm bảo tính an toàn và độ cứng của chúng. Việc thêm fraps giúp đảm bảo rằng nút hoặc lashing không bị lỏng lẻo và đối tượng được buộc một cách vững chắc hơn.
  • Friction hitch (Nút nối ma sát): Là một loại nút nối mà cho phép điều chỉnh vị trí của nút một cách dễ dàng. Đôi khi nút nối ma sát được gọi là “slide-and-grip knots.” Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng leo núi.
  • Half hitch (Nửa nút): Là một nút được tạo ra bằng cách đưa đầu dây quanh chính nó và thông qua vòng tròn đã tạo. Nửa nút này không an toàn khi sử dụng một mình, nhưng nó là một thành phần quan trọng của nhiều nút buộc, nút nối và nút hữu ích khác.
  • Hitch (Nút nối): Là một loại nút được sử dụng để kết nối một dây với một đối tượng nào đó, thường là một vòng, thanh, trục, cột hoặc có thể là một sợi dây khác, như trong trường hợp của nút nối cuộn.
  • Jamming (Nút kẹt): Là một loại nút mà sau khi sử dụng trở nên rất khó để mở ra. Các nút khó bị kẹt thường được gọi là “non-jamming knots” (nút không kẹt).
  • Lashing (Nút buộc chặt): Là một cách sắp xếp dây được sử dụng để cố định chặt hai hoặc nhiều đối tượng lại với nhau một cách cứng rắn. Các ứng dụng phổ biến bao gồm việc kết nối các ống xây dựng và cố định cột buồm. “Square lashing,” “diagonal lashing,” và “shear lashing” là các loại lashing phổ biến được sử dụng để buộc chặt các cột vuông góc, đường chéo và song song.
  • Loop (Vòng,Vòng lặp): Là một cấu trúc cơ bản được sử dụng để buộc nút. Đó là một vòng tròn hoàn chỉnh được tạo ra bằng cách đưa đầu dây làm việc qua chính nó.
  • Loop knot (Nút mắt vòng): Là một loại nút có mắt cố định. Không giống như nút nối, nút mắt tạo ra một mắt cố định trong một sợi dây và giữ nguyên cấu trúc của nó ngay cả khi nó không được cố định vào một đối tượng. Nói cách khác, mắt có thể được tháo ra khỏi đối tượng mà không làm thay đổi hình dạng của nó.
  • Noose (Nút treo): Một nút treo có thể ám chỉ bất kỳ vòng lặp trượt nào trong đó vòng lặp siết chặt khi kéo.
  • Open loop (Vòng lặp mở): Một vòng lặp mở là một đường cong trong dây giống như một nửa vòng tròn mà hai chân của nó không chạm vào nhau hoặc chéo lên nhau. Chân của vòng lặp mở được đưa lại gần nhau hơn so với đoạn thắt.
  • Round turn (Quấn vòng): Là cách quấn dây hoàn toàn xung quanh một thanh gỗ hoặc cọc để đầu dây quay trở lại dọc theo phần còn lại của dây.
  • Running end (Đầu dây làm việc): Là đầu dây được sử dụng để buộc nút hoặc làm việc với nút. Cũng được gọi là “working end.”
  • Seizing (Nút buộc cố định): Là một loại nút dùng để buộc chặt hai sợi dây cùng nhau song song, thường để tạo thành một mắt. Cấu trúc của nút seizing tương tự như nút lashing.
  • Setting (Cài đặt nút): Là quá trình thắt chặt nút. Việc cài đặt không đúng cách có thể làm cho một số nút không hoạt động hiệu quả.
  • Slipped knot (Nút bị trượt): Một nút bị trượt là bất kỳ nút nào mà khi kéo một đầu dây thì nút này sẽ tự mở ra. Do đó, buộc nút dạng bị trượt làm cho việc mở nút dễ dàng hơn, đặc biệt khi nút này dễ bị kẹt.
  • Spilling (Nút bị biến dạng): Cùng nghĩa với “capsizing.” Đây là quá trình biến dạng nút thành một cấu trúc khác. Điều này có thể xảy ra do cách buộc không đúng hoặc sử dụng sai cách. Một số trường hợp, người sử dụng có thể thực hiện lật úp (spill) một cách có chủ ý để tăng cường độ bền của nút hoặc để mở một nút đã bị kẹt mà khó để giải phóng một cách thông thường. Spilling là một phần của quá trình điều chỉnh hoặc sửa đổi một nút thắt để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của nó.
  • Splice (Nút nối, nút ghép nối): Nút nối là i là một phương pháp kết nối hai đoạn dây bằng cách tháo vụn và sau đó tái đan các sợi dây thừng.
  • Stopper knot (Nút chặn, nút đỡ cản): Là loại nút được buộc để ngăn dây trượt qua một miếng kim loại hoặc một miếng vải. Nút overhand là loại nút chặn đơn giản nhất với một dây.
  • Turn (Quấn dây): Là một lớp quấn dây xung quanh một vật tròn hoặc cọc để đầu dây tiếp tục theo hướng tương tự hoặc một vòng cuộn dây.
  • Whipping (Nút buộc đầu dây): Là một nút buộc quanh đầu dây để ngăn dây bị rối.

Hình Ảnh:

Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 5 1Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 6 1

Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 7 1Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 8 1

Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 9Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 10

Huong Dan Nut Vong So 8 Figure Eight Loop 11